ZRP là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZRP là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZRP phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ZRP là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ZRP, Zone Routing Protocol là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Computing (Internet).
Nghĩa | Zone Routing Protocol |
Loại | Computing (Internet) |

Chúng tôi đã tìm thấy 7 chữ viết tắt của ZRP trong các danh mục như Computing, Governmental, File Type, Electronics, Business, and Medical. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZRP trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZRP của từng danh mục riêng biệt.
ZRP meaning in different categories:
Tin học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZRP | Zone Routing Protocol | Internet |
Chính quyền
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZRP | Zimbabwe Republic Police | Police |
ZRP | Zambian Republican Party | Politics |
Loại tệp
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZRP | Rapid Simulation Package File | File Type |
Thiết bị điện tử
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZRP | Zero Resistance Performance | Electronics |
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZRP | Zamfirescu, Racoți, Predoiu | Companies & Corporations |
Thuộc về y học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZRP | Zona Readiata Proteins | Biochemistry |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ZRP là viết tắt của nghĩa gì trong ZRP?
ZRP là viết tắt của Zone Routing Protocol trong Computing (Internet).
Q. “Zone Routing Protocol” được viết tắt như thế nào?
“Zone Routing Protocol” được viết tắt là ZRP.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZRP trên toàn cầu là gì?
Zone Routing Protocol | Zimbabwe Republic Police | Rapid Simulation Package File | Zero Resistance Performance | Zamfirescu, Racoți, Predoiu
Similar Abbreviations & Terms
- ERP : Enterprise Resource Planning
- RP : Philippines
- ZIP : Compressed File
- ZP : Zero Punctuation
- ZKP : Zero Knowledge Proof
ZCP | ZDP | ZEP | ZGP |
ZFP | ZHP | ZIP | ZKP |
ZLP | ZMP | ZNP | ZOP |
ZP | ZR | ZPP | ZRM |
ZRP có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZRP bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | Hindi | Spanish | Dutch |
Bulgarian | Vietnamese | German | Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.