ZR là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZR là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZR phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ZR là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ZR, Zoning Regulations là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Governmental (Rules & Regulations).
Nghĩa |
Zoning Regulations |
Loại |
Governmental (Rules & Regulations) |
Chúng tôi đã tìm thấy 18 chữ viết tắt của ZR trong các danh mục như Governmental, Web Technology, Chemistry, Academic & Science, Transport & Travel, and Technology. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZR trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZR của từng danh mục riêng biệt.
ZR meaning in different categories:
Chính quyền
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Zoning Regulations |
Rules & Regulations |
Công nghệ web
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Zaire |
Web Technology |
Hoá học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Zirconium |
Chemistry |
Học thuật & Khoa học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Freezing Rain |
Atmospheric Sciences |
ZR |
Zero Resistance |
Electrical |
ZR |
Zeatin Riboside |
Chemistry |
Giao thông & Du lịch
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Zambia Railways |
Rail Transport |
ZR |
Zone Rating |
Air Transport |
Công nghệ
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Rigid Airship |
Airplanes & Aircraft |
ZR |
Zigbee Router |
Airplanes & Aircraft |
Xã hội & Văn hóa
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Zona Roja |
Celebrities & Famous |
Thể thao & Trò chơi
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Zapata Racing |
Racing Sports |
Khu vực
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Zaire Republic |
Countries |
Khoa học vũ trụ
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Zero Restriction |
Space Science |
Tin học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Zen Rebirth |
Games & Entertainment |
Việc kinh doanh
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Zhang Rice |
Banking |
Chức vụ
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
Zoological Registrar |
Job Title |
Ga xe lửa Ấn Độ
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZR |
JHAJHPOR |
Indian Railway Station |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ZR là viết tắt của nghĩa gì trong ZR?
ZR là viết tắt của Zoning Regulations trong Governmental (Rules & Regulations).
Q. “Zoning Regulations” được viết tắt như thế nào?
“Zoning Regulations” được viết tắt là ZR.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZR trên toàn cầu là gì?
Zoning Regulations | Zaire | Zirconium | Freezing Rain | Zambia Railways
Similar Abbreviations & Terms
ZR có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZR bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.