ZPP là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZPP là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZPP phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ZPP là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ZPP, Zinc Proto Porphyrin là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Academic & Science (Chemistry).
Nghĩa | Zinc Proto Porphyrin |
Loại | Academic & Science (Chemistry) |

Chúng tôi đã tìm thấy 25 chữ viết tắt của ZPP trong các danh mục như Academic & Science, Governmental, Business, Medical, Arts, and Computing. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZPP trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZPP của từng danh mục riêng biệt.
ZPP meaning in different categories:
Học thuật & Khoa học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZPP | Zinc Proto Porphyrin | Chemistry |
ZPP | Zone Of Partial Preservation | Engineering |
ZPP | Zirconium Potassium Perchlorate | Chemistry |
ZPP | Zilla Parishad Prathamik | Universities & Institutions |
ZPP | Zirconium Production Plant | Architecture & Constructions |
ZPP | N Benzyloxycarbonyl Prolyl Prolinal | Chemistry |
ZPP | Zero Point Pressure | Atmospheric Sciences |
ZPP | Zero Point Process | Mathematics |
Chính quyền
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZPP | Zilla Praja Parishad | Firms & Organizations |
ZPP | Zambia Progressive Party | Politics |
ZPP | Zavod Za Platni Promet | Firms & Organizations |
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZPP | Zenith Power Products | Companies & Corporations |
ZPP | Zenut Planche Plastiques | Companies & Corporations |
ZPP | Zodiac Pre Press | Companies & Corporations |
ZPP | Zongshen Pem Pwr | Companies & Corporations |
ZPP | Zoo Pilot Publishing | Companies & Corporations |
ZPP | Zongshen Pem Power Systems Inc. | Companies & Corporations |
Thuộc về y học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZPP | Zinc Protoporphyrin In Blood | Biochemistry |
ZPP | Zestawy Pierwszej Pomocy | Healthcare |
ZPP | Zinc Protoporphyrin Level | Laboratory |
nghệ thuật
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZPP | Zero Power Physics | Music |
Tin học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZPP | Zero Probability Polynomial | General Computing |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZPP | Związku Patriotów Polskich | Regional Organizations |
ZPP | Zimbabwe Peace Project | Regional Organizations |
Toán học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZPP | Zero-error Probabilistic Polynomial | Maths |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ZPP là viết tắt của nghĩa gì trong ZPP?
ZPP là viết tắt của Zinc Proto Porphyrin trong Academic & Science (Chemistry).
Q. “Zinc Proto Porphyrin” được viết tắt như thế nào?
“Zinc Proto Porphyrin” được viết tắt là ZPP.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZPP trên toàn cầu là gì?
Zinc Proto Porphyrin | Zilla Praja Parishad | Zenith Power Products | Zone Of Partial Preservation | Zirconium Potassium Perchlorate
Similar Abbreviations & Terms
- VPP : Virtual Power Plant
- HPP : Hydroelectric Power Plants
- UPP : University Preparation Program
- ZPA : Zone Of Polarizing Activity
- ZPD : Zones Of Proximal Development
ZAPP | ZCP | ZDP | ZEP |
ZFP | ZGP | ZHP | ZIP |
ZKP | ZLP | ZMP | ZNPP |
ZNP | ZOP | ZPC | ZPD |
ZPP có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZPP bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai | Indonesian |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.