ZOP là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZOP là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZOP phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ZOP là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ZOP, Zopiclone là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Medical (Medicines & Drugs).
Nghĩa |
Zopiclone |
Loại |
Medical (Medicines & Drugs) |
Chúng tôi đã tìm thấy 18 chữ viết tắt của ZOP trong các danh mục như Medical, Academic & Science, Governmental, Business, Regional, and Technology. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZOP trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZOP của từng danh mục riêng biệt.
ZOP meaning in different categories:
Thuộc về y học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZOP |
Zopiclone |
Medicines & Drugs |
ZOP |
Opsonized Zymosan |
Tests |
Học thuật & Khoa học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZOP |
Zinc Oxide Pigment |
Chemistry |
ZOP |
Zinc Oxide Plaster |
Architecture & Constructions |
ZOP |
Zentrale Oberstufe Pruefung |
Exams & Tests |
ZOP |
Ziegler Oligomerization Process |
Chemistry |
ZOP |
Zinc Oxide Phosphate |
Chemistry |
ZOP |
Zone Of Population |
Biology |
Chính quyền
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZOP |
Zone Of Peace |
Security & Defence |
Việc kinh doanh
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZOP |
Zero Over Pricing |
Business Terms |
ZOP |
Zab Oil Paintings |
Companies & Corporations |
ZOP |
Zero Overpricing Program |
Companies & Corporations |
Khu vực
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZOP |
Zdanye Oblaste Penzy |
Postal Codes |
Công nghệ
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZOP |
Zero Order Predictor |
Instruments & Devices |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZOP |
Zanzibar Outreach Program |
Social Welfare Organizations |
Giao thông & Du lịch
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZOP |
Zachodnia Obwodnica Poznania |
License Plates |
ZOP |
Zwalczanie Okretów Podwodnych |
Water Transport |
Khoa học vũ trụ
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZOP |
Zero Operational Ajont Code |
Space Science |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ZOP là viết tắt của nghĩa gì trong ZOP?
ZOP là viết tắt của Zopiclone trong Medical (Medicines & Drugs).
Q. “Zopiclone” được viết tắt như thế nào?
“Zopiclone” được viết tắt là ZOP.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZOP trên toàn cầu là gì?
Zopiclone | Zinc Oxide Pigment | Zinc Oxide Plaster | Zone Of Peace | Opsonized Zymosan
Similar Abbreviations & Terms
ZOP có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZOP bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.