ZNP là viết tắt của từ gì

ZNP là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZNP là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZNP phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.

Ý nghĩa của ZNP là gì?

Trong số tất cả các ý nghĩa ZNP, Zion National Park là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Regional (Buildings & Landmarks).

Nghĩa Zion National Park
Loại Regional (Buildings & Landmarks)
znp-abbreviation

Chúng tôi đã tìm thấy 23 chữ viết tắt của ZNP trong các danh mục như Regional, Academic & Science, Computing, Associations & Organizations, Medical, and Transport & Travel. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZNP trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZNP của từng danh mục riêng biệt.

ZNP meaning in different categories:

Khu vực

Acronym Meaning Classification
ZNP Zion National Park Buildings & Landmarks
ZNP Zakouma National Park Buildings & Landmarks
ZNP Zion Nuclear Plant Buildings & Landmarks

Học thuật & Khoa học

Acronym Meaning Classification
ZNP Zinc Pyrithione Chemistry
ZNP Zinc Porphyrin Chemistry
ZNP Ziegler Natta Polymer Chemistry
ZNP Zirconium N Propoxide Chemistry

Tin học

Acronym Meaning Classification
ZNP Zero Knowledge Proof Protocols

Hiệp hội & Tổ chức

Acronym Meaning Classification
ZNP Zwiazek Nauczycielstwa Polskiego Educational Organizations
ZNP Zona Norte Posse Regional Organizations
ZNP Združenje Novinarjev In Publicistov Regional Organizations
ZNP Zrzeszenia Nauczycieli Polskich Regional Organizations

Thuộc về y học

Acronym Meaning Classification
ZNP Zinc Protoporphyrin Anatomy & Physiology
ZNP Zahnärzte Neustadt Passage Hospitals

Giao thông & Du lịch

Acronym Meaning Classification
ZNP Zanzibar And Pemba Airline Codes

Tin tức & Giải trí

Acronym Meaning Classification
ZNP Zku Narodowego Polskiego Music
ZNP Zek Narodowy Polski Music

Chính quyền

Acronym Meaning Classification
ZNP Zanzibar Nationalist Party Politics
ZNP Zwiazek Narodowy Polski Politics

Đảng chính trị Ấn Độ

Acronym Meaning Classification
ZNP Zoram Nationalist Party Indian Political Party

Việc kinh doanh

Acronym Meaning Classification
ZNP Zaid Naturist Pursuits Companies & Corporations
ZNP Zhejiang Native Produce Companies & Corporations

Công nghệ

Acronym Meaning Classification
ZNP Zigbee Network Processor Communication

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q. ZNP là viết tắt của nghĩa gì trong ZNP?

ZNP là viết tắt của Zion National Park trong Regional (Buildings & Landmarks).

Q. “Zion National Park” được viết tắt như thế nào?

“Zion National Park” được viết tắt là ZNP.

Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZNP trên toàn cầu là gì?

Zion National Park | Zinc Pyrithione | Zero Knowledge Proof | Zwiazek Nauczycielstwa Polskiego | Zinc Protoporphyrin

ZNP có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:

Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZNP bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.

English French Hindi Spanish
Dutch Bulgarian Vietnamese German
Thai Indonesian

Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *