zll là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm zll là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa zll phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của zll là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa zll, Zero Lot Line là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Business (Banking).
Nghĩa | Zero Lot Line |
Loại | Business (Banking) |

Chúng tôi đã tìm thấy 8 chữ viết tắt của zll trong các danh mục như Business, Arts, Computing, Regional, Governmental, and Sports. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa zll trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt zll của từng danh mục riêng biệt.
zll meaning in different categories:
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
zll | Zero Lot Line | Banking |
ZLL | Zenotech Laboratories Limited | Companies & Corporations |
nghệ thuật
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZLL | Zaiko Langa Langa | Music |
Tin học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZLL | Zlib/Libpng License | Programming & Development |
Khu vực
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZLL | Zwille | Language Codes |
Chính quyền
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZLL | Zak Lasemi Loess | Census & Statistics |
ZLL | Zero Length Launcher | Military |
Các môn thể thao
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZLL | Zionsville Little League | Sports |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. zll là viết tắt của nghĩa gì trong zll?
zll là viết tắt của Zero Lot Line trong Business (Banking).
Q. “Zero Lot Line” được viết tắt như thế nào?
“Zero Lot Line” được viết tắt là zll.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của zll trên toàn cầu là gì?
Zero Lot Line | Zaiko Langa Langa | Zlib/Libpng License | Zwille | Zenotech Laboratories Limited
Similar Abbreviations & Terms
- MBO : Management Buyout
- GMB : Google My Business
- DJI : Dow Jones Industrial Average
- FF : Fast Food
- HOI : Home Owners Insurance
zaw | zot | Z | ZAA |
Z1 | ZA | ZAB | ZAC |
ZAR | ZAG | ZAD | ZAS |
ZAF | ZAH | ZAK | ZAT |
zll có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của zll bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai | Indonesian |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.