ZKP là viết tắt của từ gì

ZKP là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZKP là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZKP phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.

Ý nghĩa của ZKP là gì?

Trong số tất cả các ý nghĩa ZKP, Zero Knowledge Proof là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Computing (Security).

Nghĩa Zero Knowledge Proof
Loại Computing (Security)
zkp-abbreviation

Chúng tôi đã tìm thấy 15 chữ viết tắt của ZKP trong các danh mục như Computing, Governmental, Networking, Airport Code, Business, and News & Entertainment. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZKP trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZKP của từng danh mục riêng biệt.

ZKP meaning in different categories:

Tin học

Acronym Meaning Classification
ZKP Zero Knowledge Proof Security
ZKP Zero Knowledge With Public Keys Security

Chính quyền

Acronym Meaning Classification
ZKP Zakon O Kaznenom Postupku Law & Legal
ZKP Zentral Kommittee Proceedings Law & Legal
ZKP Zakład Komunikacji Publicznej Departments & Agencies
ZKP Zrzeszenie Kaszubsko Pomorskie Military

Kết nối mạng

Acronym Meaning Classification
ZKP Zero Knowledge Protocols Networking

Mã sân bay

Acronym Meaning Classification
ZKP Kasompe Airport Code

Việc kinh doanh

Acronym Meaning Classification
ZKP Zakładowa Kontrola Produkcji Companies & Corporations
ZKP Zdanye Krayu Primorskiya Companies & Corporations

Tin tức & Giải trí

Acronym Meaning Classification
ZKP Zeitung Für Kultur Politik News

Khu vực

Acronym Meaning Classification
ZKP Kasompe, Kasompe, Zambia Postal Codes

Học thuật & Khoa học

Acronym Meaning Classification
ZKP Zespół Kształcenia Podstawowego Universities & Institutions

Hiệp hội & Tổ chức

Acronym Meaning Classification
ZKP Zuni Kidney Project Medical Organizations
ZKP Związek Kompozytorów Polskich Regional Organizations

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q. ZKP là viết tắt của nghĩa gì trong ZKP?

ZKP là viết tắt của Zero Knowledge Proof trong Computing (Security).

Q. “Zero Knowledge Proof” được viết tắt như thế nào?

“Zero Knowledge Proof” được viết tắt là ZKP.

Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZKP trên toàn cầu là gì?

Zero Knowledge Proof | Zakon O Kaznenom Postupku | Zero Knowledge Protocols | Zentral Kommittee Proceedings | Kasompe

ZKP có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:

Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZKP bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.

English French Hindi Spanish
Dutch Bulgarian Vietnamese German
Thai

Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *