ZFP là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZFP là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZFP phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ZFP là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ZFP, Zinc Finger Protein là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Medical (Biochemistry).
Nghĩa | Zinc Finger Protein |
Loại | Medical (Biochemistry) |

Chúng tôi đã tìm thấy 17 chữ viết tắt của ZFP trong các danh mục như Medical, Business, News & Entertainment, Academic & Science, Computing, and Technology. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZFP trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZFP của từng danh mục riêng biệt.
ZFP meaning in different categories:
Thuộc về y học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZFP | Zinc Finger Protein | Biochemistry |
ZFP | Zinc Finger Peptide | Biochemistry |
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZFP | Zerstörungsfreie Prüfung | Business Terms |
ZFP | Zero Foot Print | Business Terms |
ZFP | Zuhair Fayez Partnership | Business Terms |
ZFP | Zörk Film And Phototechnic | Companies & Corporations |
ZFP | Zeta Financial Partners | Companies & Corporations |
Tin tức & Giải trí
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZFP | Zeitschrift Fur Physik | Journals & Publications |
ZFP | Zeitschrift Für Politik | Journals & Publications |
Học thuật & Khoa học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZFP | Zero Flux Plane | Architecture & Constructions |
ZFP | Zone Du Front Polaire | Geology |
ZFP | Zero Flow Pressure | Atmospheric Sciences |
Tin học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZFP | Zeno Forensic Page | Internet |
Công nghệ
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZFP | Zero Flag Propagation | Communication |
Chính quyền
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZFP | Zone Forecast Product | Standards |
ZFP | Zimbabwe Federal Party | Politics |
ZFP | Zonas Francas Permanentes | Departments & Agencies |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ZFP là viết tắt của nghĩa gì trong ZFP?
ZFP là viết tắt của Zinc Finger Protein trong Medical (Biochemistry).
Q. “Zinc Finger Protein” được viết tắt như thế nào?
“Zinc Finger Protein” được viết tắt là ZFP.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZFP trên toàn cầu là gì?
Zinc Finger Protein | Zerstörungsfreie Prüfung | Zero Foot Print | Zeitschrift Fur Physik | Zuhair Fayez Partnership
ZFP có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZFP bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai | Indonesian |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.