zaw là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm zaw là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa zaw phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của zaw là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa zaw, Zoom Airways là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Transport & Travel (Airline Codes).
Nghĩa | Zoom Airways |
Loại | Transport & Travel (Airline Codes) |

Chúng tôi đã tìm thấy 12 chữ viết tắt của zaw trong các danh mục như Transport & Travel, News & Entertainment, Computing, Technology, Business, and Associations & Organizations. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa zaw trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt zaw của từng danh mục riêng biệt.
zaw meaning in different categories:
Giao thông & Du lịch
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
zaw | Zoom Airways | Airline Codes |
Tin tức & Giải trí
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAW | Zeitschrift Für Alttestamentliche Wissenschaft | Books |
ZAW | Zeitschrift Fur Die Alttestamentliche Wissenschaft | Journals & Publications |
Tin học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAW | Zero Administration For Windows | Software & Applications |
ZAW | Zero Administration Workstation | Software & Applications |
ZAW | Zero Admin Windows | General Computing |
Công nghệ
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
Zaw | Zero Administration Window | Communication |
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAW | Zaurak Alloy Wheels | Products |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAW | Zambia Alliance Of Women | Professional Associations |
ZAW | Zentralverband Der Deutschen Werbewirtschaft | Regional Organizations |
Thuộc về y học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAW | Zirflex Acid Waste | Diseases & Conditions |
Khu vực
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAW | Zapoteco, Mitla: A Language Of Mexico | Language Codes |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. zaw là viết tắt của nghĩa gì trong zaw?
zaw là viết tắt của Zoom Airways trong Transport & Travel (Airline Codes).
Q. “Zoom Airways” được viết tắt như thế nào?
“Zoom Airways” được viết tắt là zaw.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của zaw trên toàn cầu là gì?
Zoom Airways | Zeitschrift Für Alttestamentliche Wissenschaft | Zero Administration For Windows | Zero Administration Window | Zaurak Alloy Wheels
zaw có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của zaw bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.