ZAV là viết tắt của từ gì

ZAV là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZAV là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZAV phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.

Ý nghĩa của ZAV là gì?

Trong số tất cả các ý nghĩa ZAV, Zetavia là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Medical (Medicines & Drugs).

Nghĩa Zetavia
Loại Medical (Medicines & Drugs)
zav-abbreviation

Chúng tôi đã tìm thấy 18 chữ viết tắt của ZAV trong các danh mục như Medical, Academic & Science, Governmental, Computing, Business, and Associations & Organizations. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZAV trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZAV của từng danh mục riêng biệt.

ZAV meaning in different categories:

Thuộc về y học

Acronym Meaning Classification
ZAV Zetavia Medicines & Drugs
ZAV Zelf Analyse Vragenlijst Psychology

Học thuật & Khoa học

Acronym Meaning Classification
ZAV Zero Air Voids Physics
ZAV Zero Added Value Economics

Chính quyền

Acronym Meaning Classification
ZAV Zentralstelle Für Arbeitsvermittlung Departments & Agencies
ZAV Zelf Aangebrachte Voorzieningen Law & Legal
ZAV Zona De Alta Vigilância Military
ZAV Zombie Assault Vehicle Military

Tin học

Acronym Meaning Classification
ZAV Zenworks Application Virtualization Internet

Việc kinh doanh

Acronym Meaning Classification
ZAV Zürcher Abfallverwertungs Verbund Banking
ZAV Zupan Ambroza Vranyczanyja Companies & Corporations
ZAV Zero Asset Valuation Accounting

Hiệp hội & Tổ chức

Acronym Meaning Classification
ZAV Zoroastrian Association Of Victoria Religious Organizations
ZAV Zermatt Apartment Verein Sports & Recreation Organizations
ZAV Zweckverband Abfallwirtschaft Vogelsbergkreis Regional Organizations
ZAV Zentrum Für Appenzellische Volksmusik Regional Organizations

Giao thông & Du lịch

Acronym Meaning Classification
ZAV Zaragoza Alta Velocidad Rail Transport

Khu vực

Acronym Meaning Classification
ZAV Zapoteco, Yatzachi: A Language Of Mexico Language Codes

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q. ZAV là viết tắt của nghĩa gì trong ZAV?

ZAV là viết tắt của Zetavia trong Medical (Medicines & Drugs).

Q. “Zetavia” được viết tắt như thế nào?

“Zetavia” được viết tắt là ZAV.

Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZAV trên toàn cầu là gì?

Zetavia | Zero Air Voids | Zentralstelle Für Arbeitsvermittlung | Zenworks Application Virtualization | Zelf Aangebrachte Voorzieningen

ZAV có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:

Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZAV bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.

English French Hindi Spanish
Dutch Bulgarian Vietnamese German
Thai

Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *