ZAU là viết tắt của từ gì

ZAU là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZAU là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZAU phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.

Ý nghĩa của ZAU là gì?

Trong số tất cả các ý nghĩa ZAU, Chicago Artcc là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Associations & Organizations (Regional Organizations).

Nghĩa Chicago Artcc
Loại Associations & Organizations (Regional Organizations)
zau-abbreviation

Chúng tôi đã tìm thấy 5 chữ viết tắt của ZAU trong các danh mục như Associations & Organizations, Academic & Science, Regional, and News & Entertainment. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZAU trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZAU của từng danh mục riêng biệt.

ZAU meaning in different categories:

Hiệp hội & Tổ chức

Acronym Meaning Classification
ZAU Chicago Artcc Regional Organizations
ZAU Zimbabwe Aquatic Union Sports & Recreation Organizations

Học thuật & Khoa học

Acronym Meaning Classification
ZAU Zhejiang Agricultural University Universities & Institutions

Khu vực

Acronym Meaning Classification
ZAU Zone Artistique Urbaine Buildings & Landmarks

Tin tức & Giải trí

Acronym Meaning Classification
ZAU Zeitschrift Fuer Angewandte Umweltforschung Journals & Publications

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q. ZAU là viết tắt của nghĩa gì trong ZAU?

ZAU là viết tắt của Chicago Artcc trong Associations & Organizations (Regional Organizations).

Q. “Chicago Artcc” được viết tắt như thế nào?

“Chicago Artcc” được viết tắt là ZAU.

Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZAU trên toàn cầu là gì?

Chicago Artcc | Zhejiang Agricultural University | Zone Artistique Urbaine | Zeitschrift Fuer Angewandte Umweltforschung | Zimbabwe Aquatic Union

ZAU có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:

Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZAU bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.

English French Hindi Spanish
Dutch Bulgarian Vietnamese German
Thai Indonesian

Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *