ZAT là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZAT là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZAT phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ZAT là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ZAT, Zone Affectée Thermiquement là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Technology (Tech Terms).
Nghĩa |
Zone Affectée Thermiquement |
Loại |
Technology (Tech Terms) |
Chúng tôi đã tìm thấy 23 chữ viết tắt của ZAT trong các danh mục như Technology, Airport Code, Business, Associations & Organizations, Transport & Travel, and Sports. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZAT trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZAT của từng danh mục riêng biệt.
ZAT meaning in different categories:
Công nghệ
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAT |
Zone Affectée Thermiquement |
Tech Terms |
ZAT |
Zero Alert Tone |
Communication |
Mã sân bay
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAT |
Zhaotong |
Airport Code |
Việc kinh doanh
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAT |
Zornedinger Auto Teiler |
Companies & Corporations |
ZAT |
Zero Administration Time |
Business Terms |
ZAT |
Zero Ammonia Technology |
Companies & Corporations |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAT |
Zone Autonome Temporaire |
Extremist Groups |
ZAT |
Zorg Advies Teams |
Medical Organizations |
Giao thông & Du lịch
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAT |
Zhaotong Airport, Zhaotong, China |
Airport Codes |
ZAT |
Zug Abgabe Termin |
Rail Transport |
ZAT |
Zone Air Temperature |
Air Transport |
ZAT |
Zero Alcomobilisme Trial |
Land Transport |
ZAT |
Zona Aerea Territoriale |
Airport Codes |
Các môn thể thao
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAT |
Zone Advancement Tournament |
Sports |
ZAT |
Zonal Academy Tournament |
Sports |
Chính quyền
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAT |
Zone Daménagement Du Territoire |
Departments & Agencies |
ZAT |
Zone Dappui Technique |
Military |
Học thuật & Khoa học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAT |
Zirconium Aluminum Titanate |
Chemistry |
ZAT |
Zinc Atmospheric Tracer |
Atmospheric Sciences |
ZAT |
Zirconia Alumina Titania |
Chemistry |
Thể thao & Trò chơi
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAT |
Zone Area Tournament |
Sports Events |
Thuộc về y học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAT |
Zn Transporter Of Arabidopsisthaliana |
Biochemistry |
nghệ thuật
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAT |
Zariba Of All Territory |
Music |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ZAT là viết tắt của nghĩa gì trong ZAT?
ZAT là viết tắt của Zone Affectée Thermiquement trong Technology (Tech Terms).
Q. “Zone Affectée Thermiquement” được viết tắt như thế nào?
“Zone Affectée Thermiquement” được viết tắt là ZAT.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZAT trên toàn cầu là gì?
Zone Affectée Thermiquement | Zhaotong | Zornedinger Auto Teiler | Zone Autonome Temporaire | Zorg Advies Teams
Similar Abbreviations & Terms
ZAT có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZAT bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.