ZAS là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZAS là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZAS phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ZAS là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ZAS, Zone Audio System là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Technology (Automotive).
Nghĩa |
Zone Audio System |
Loại |
Technology (Automotive) |
Chúng tôi đã tìm thấy 20 chữ viết tắt của ZAS trong các danh mục như Technology, Computing, Associations & Organizations, Sports & Games, Business, and Medical. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZAS trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZAS của từng danh mục riêng biệt.
ZAS meaning in different categories:
Công nghệ
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAS |
Zone Audio System |
Automotive |
ZAS |
Zylinder Abschaltung System |
Automotive |
Tin học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAS |
Zoll Administration Software |
Security |
ZAS |
Zero Access Storage |
Databases |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAS |
Zweckverband Zur Abwasserbeseitigung Im Schlierachtal |
Regional Organizations |
ZAS |
Zentral Archiv Service |
Regional Organizations |
ZAS |
Zombie Apocalypse Survivalists |
Regional Organizations |
ZAS |
Zweckverband Abfallverwertung Südhessen |
Regional Organizations |
Thể thao & Trò chơi
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAS |
Zambia African Safari |
Baseball |
Việc kinh doanh
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAS |
Zawadzki Armin Stevens |
Companies & Corporations |
ZAS |
Zakat Accounting Standard |
Accounting |
ZAS |
Zurich American Specialties |
Companies & Corporations |
Thuộc về y học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAS |
Zymosan Activated Human Serum |
Biochemistry |
ZAS |
Zgene Activation System |
Laboratory |
ZAS |
Zymosan Activated Serum |
Biochemistry |
Giao thông & Du lịch
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAS |
Zaire Aero Service |
Air Transport |
Chính quyền
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAS |
Zentrale Anzeigen Statistik |
Firms & Organizations |
Học thuật & Khoa học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAS |
Zymosan Activated Rat Serum |
Biology |
ZAS |
Zirconia Alumina Silica |
Chemistry |
Tin tức & Giải trí
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAS |
Zeitung Am Sonntag, Zas, Freiburg |
News |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ZAS là viết tắt của nghĩa gì trong ZAS?
ZAS là viết tắt của Zone Audio System trong Technology (Automotive).
Q. “Zone Audio System” được viết tắt như thế nào?
“Zone Audio System” được viết tắt là ZAS.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZAS trên toàn cầu là gì?
Zone Audio System | Zoll Administration Software | Zweckverband Zur Abwasserbeseitigung Im Schlierachtal | Zambia African Safari | Zentral Archiv Service
Similar Abbreviations & Terms
ZAS có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZAS bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.