ZAQ là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZAQ là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZAQ phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ZAQ là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ZAQ, Nürnberg Hauptbahnhof là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Transport & Travel (Rail Transport).
Nghĩa | Nürnberg Hauptbahnhof |
Loại | Transport & Travel (Rail Transport) |

Chúng tôi đã tìm thấy 4 chữ viết tắt của ZAQ trong các danh mục như Transport & Travel, Technology, Computing, and Stock Exchange. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZAQ trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZAQ của từng danh mục riêng biệt.
ZAQ meaning in different categories:
Giao thông & Du lịch
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAQ | Nürnberg Hauptbahnhof | Rail Transport |
Công nghệ
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAQ | Zone Access Quality | Communication |
Tin học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAQ | Zone Access Query | Internet |
Sở giao dịch chứng khoán
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAQ | Zaq, Inc. | Stock Exchange |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ZAQ là viết tắt của nghĩa gì trong ZAQ?
ZAQ là viết tắt của Nürnberg Hauptbahnhof trong Transport & Travel (Rail Transport).
Q. “Nürnberg Hauptbahnhof” được viết tắt như thế nào?
“Nürnberg Hauptbahnhof” được viết tắt là ZAQ.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZAQ trên toàn cầu là gì?
Nürnberg Hauptbahnhof | Zone Access Quality | Zone Access Query | Zaq, Inc.
Similar Abbreviations & Terms
- ZAO : Cahors, France
- WAU : Waupaca
- HAT : Air Taxi
- AP : Aviation Proponency
- SAA : South African Airways
ZA | ZAA | ZAB | ZAC |
ZAR | ZAS | ZAG | ZAD |
ZAT | ZAF | ZAH | ZAK |
ZAV | ZAZ | ZAM | ZAN |
ZAQ có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZAQ bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai | Indonesian |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.