ZAL là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZAL là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZAL phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ZAL là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ZAL, Valdivia là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Airport Code.
Nghĩa | Valdivia |
Loại | Airport Code |

Chúng tôi đã tìm thấy 17 chữ viết tắt của ZAL trong các danh mục như Airport Code, Transport & Travel, Academic & Science, Associations & Organizations, News & Entertainment, and Regional. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZAL trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZAL của từng danh mục riêng biệt.
ZAL meaning in different categories:
Mã sân bay
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAL | Valdivia | Airport Code |
Giao thông & Du lịch
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAL | Valdivia, Chile | Airline Codes |
ZAL | Zuid Amerika Lijn | Airline Codes |
ZAL | Zona Dactivitats Logístiques | Land Transport |
ZAL | Pichoy, Valdivia, Chile | Rail Transport |
ZAL | Las Marias Airport, Valdivia, Chile | Airport Codes |
Học thuật & Khoa học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAL | Zeybekler Anadolu Lisesi | Universities & Institutions |
ZAL | Zirconium Arc Lamp | Electrical |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAL | Zoo And Aquarium Leadership | Animal Welfare |
ZAL | Zarathushtrian Assembly Learn | Regional Organizations |
ZAL | Zone Artistique Libre | Regional Organizations |
Tin tức & Giải trí
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAL | Zeitschrift Für Arabische Linguistik | Journals & Publications |
Khu vực
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
zal | South African Financial Rand | Currencies |
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAL | Zona De Actividades Logísticas | Services |
ZAL | Zero Asset List | Business Terms |
ZAL | Zicom Australia Limited | Companies & Corporations |
ZAL | Zeolite Australia Pty. Limited. | Companies & Corporations |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ZAL là viết tắt của nghĩa gì trong ZAL?
ZAL là viết tắt của Valdivia trong Airport Code.
Q. “Valdivia” được viết tắt như thế nào?
“Valdivia” được viết tắt là ZAL.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZAL trên toàn cầu là gì?
Valdivia | Valdivia, Chile | Zeybekler Anadolu Lisesi | Zuid Amerika Lijn | Zirconium Arc Lamp
ZAL có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZAL bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Bulgarian | Vietnamese | German | Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.