ZAI là viết tắt của từ gì

ZAI là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZAI là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZAI phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.

Ý nghĩa của ZAI là gì?

Trong số tất cả các ý nghĩa ZAI, Zaire là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Regional (Countries).

Nghĩa Zaire
Loại Regional (Countries)
zai-abbreviation

Chúng tôi đã tìm thấy 10 chữ viết tắt của ZAI trong các danh mục như Regional, Computing, Associations & Organizations, and Business. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZAI trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZAI của từng danh mục riêng biệt.

ZAI meaning in different categories:

Khu vực

Acronym Meaning Classification
ZAI Zaire Countries

Tin học

Acronym Meaning Classification
ZAI Zero Address Instruction General Computing

Hiệp hội & Tổ chức

Acronym Meaning Classification
ZAI Zoos Authority Of India Animal Welfare
ZAI Zen And Art Of The Internet Conferences & Events
ZAI Zinc Association International International Orgaizations

Việc kinh doanh

Acronym Meaning Classification
ZAI Zero Administration Initiative Services
ZAI Zone Dactivité Industrielle Business Terms
ZAI Zivko Aeronautics Inc Companies & Corporations
ZAI Zimmerman Associates, Inc. Companies & Corporations
ZAI Zell Associates, Inc. Companies & Corporations

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q. ZAI là viết tắt của nghĩa gì trong ZAI?

ZAI là viết tắt của Zaire trong Regional (Countries).

Q. “Zaire” được viết tắt như thế nào?

“Zaire” được viết tắt là ZAI.

Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZAI trên toàn cầu là gì?

Zaire | Zero Address Instruction | Zoos Authority Of India | Zero Administration Initiative | Zone Dactivité Industrielle

ZAI có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:

Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZAI bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.

English French Hindi Spanish
Dutch Bulgarian Vietnamese German
Thai

Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *