ZAH là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZAH là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZAH phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ZAH là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ZAH, Zahedan là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Airport Code.
Nghĩa | Zahedan |
Loại | Airport Code |

Chúng tôi đã tìm thấy 8 chữ viết tắt của ZAH trong các danh mục như Airport Code, Associations & Organizations, News & Entertainment, Academic & Science, and Medical. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZAH trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZAH của từng danh mục riêng biệt.
ZAH meaning in different categories:
Mã sân bay
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAH | Zahedan | Airport Code |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAH | Zoroastrian Association Of Houston | Religious Organizations |
ZAH | Zürcher Aids Hilfe | Regional Organizations |
ZAH | Zentralen Anlaufstelle Hospiz | Medical Organizations |
ZAH | Zweckverband Abfallwirtschaft Hildesheim | Regional Organizations |
Tin tức & Giải trí
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAH | Zeitschrift Für Althebräistik | Journals & Publications |
Học thuật & Khoa học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAH | Zentrum Für Astronomie Heidelberg | Research & Development |
Thuộc về y học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ZAH | Zajdel Ascites Hepatoma | Diseases & Conditions |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ZAH là viết tắt của nghĩa gì trong ZAH?
ZAH là viết tắt của Zahedan trong Airport Code.
Q. “Zahedan” được viết tắt như thế nào?
“Zahedan” được viết tắt là ZAH.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZAH trên toàn cầu là gì?
Zahedan | Zoroastrian Association Of Houston | Zeitschrift Für Althebräistik | Zentrum Für Astronomie Heidelberg | Zürcher Aids Hilfe
ZAH có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZAH bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.