ZAF là viết tắt của từ gì

ZAF là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZAF là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZAF phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.

Ý nghĩa của ZAF là gì?

Trong số tất cả các ý nghĩa ZAF, South Africa là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Country ISO Code.

Nghĩa South Africa
Loại Country ISO Code
zaf-abbreviation

Chúng tôi đã tìm thấy 19 chữ viết tắt của ZAF trong các danh mục như Country ISO Code, Governmental, Computing, Regional, Electronics, and Associations & Organizations. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZAF trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZAF của từng danh mục riêng biệt.

ZAF meaning in different categories:

Mã ISO quốc gia

Acronym Meaning Classification
ZAF South Africa Country ISO Code

Chính quyền

Acronym Meaning Classification
ZAF Zambia Air Force Military
ZAF Zimbabwe Air Force Military
ZAF Zairean Armed Forces Military
ZAF Zadar Anarchist Front Politics
ZAF Zone Assistance Fund Departments & Agencies

Tin học

Acronym Meaning Classification
ZAF Zombie Assault Force Games & Entertainment
ZAF Zinc Application Framework Programming & Development
ZAF Zombie Army Forums Internet
ZAF Zero Alignment Feature Games & Entertainment
ZAF Zombie Alliance Force Games & Entertainment

Khu vực

Acronym Meaning Classification
ZAF Zrenjanin Antifascist Festival Festivals & Events

Thiết bị điện tử

Acronym Meaning Classification
ZAF Z-axis Adhesive Film Electronics

Uncategorized

Acronym Meaning Classification
ZAF Zoos And Aquarium Facilities Uncategorized

Hiệp hội & Tổ chức

Acronym Meaning Classification
ZAF Zoes Ark Foundation Regional Organizations
ZAF Zentrum Für Augustinus Forschung Religious Organizations

Học thuật & Khoa học

Acronym Meaning Classification
ZAF Zhejiang Academy Of Forestry Research & Development

Việc kinh doanh

Acronym Meaning Classification
ZAF Zhuzhou Aeroengine Factory Companies & Corporations

Thuộc về y học

Acronym Meaning Classification
ZAF Zachman Architecture Framework Healthcare

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q. ZAF là viết tắt của nghĩa gì trong ZAF?

ZAF là viết tắt của South Africa trong Country ISO Code.

Q. “South Africa” được viết tắt như thế nào?

“South Africa” được viết tắt là ZAF.

Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZAF trên toàn cầu là gì?

South Africa | Zambia Air Force | Zimbabwe Air Force | Zombie Assault Force | Zrenjanin Antifascist Festival

ZAF có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:

Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZAF bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.

English French Hindi Spanish
Dutch Bulgarian Vietnamese German
Thai

Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *