ZAB là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZAB là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZAB phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ZAB là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ZAB, Zinc Air Battery là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Technology (Tech Terms).
Nghĩa |
Zinc Air Battery |
Loại |
Technology (Tech Terms) |
Chúng tôi đã tìm thấy 20 chữ viết tắt của ZAB trong các danh mục như Technology, Business, Arts, Academic & Science, Governmental, and Transport & Travel. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZAB trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZAB của từng danh mục riêng biệt.
ZAB meaning in different categories:
Công nghệ
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAB |
Zinc Air Battery |
Tech Terms |
ZAB |
Zone Absolute Barrier |
Tech Terms |
Việc kinh doanh
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAB |
Zukunftsagentur Brandenburg Gmbh |
Companies & Corporations |
ZAB |
Zweiradtechnik Andreas Beier |
Companies & Corporations |
nghệ thuật
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAB |
Zookeeper Atomic Broadcast |
Music |
Học thuật & Khoa học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAB |
Zulfiqar Ali Bhutto |
Universities & Institutions |
ZAB |
Zentrum Für Angewandte Biowissenschaften |
Research & Development |
Chính quyền
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAB |
Zentralstelle Für Ausländisches Bildungswesen |
Departments & Agencies |
ZAB |
Zweckverband Abfallverwertung Bazenheid |
Firms & Organizations |
ZAB |
Zoning Adjustment Board |
Departments & Agencies |
Giao thông & Du lịch
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAB |
Zaragoza Air Base |
Airport Codes |
ZAB |
Zweibrücken Air Base |
Airport Codes |
ZAB |
Albuquerque Artcc |
Airline Codes |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAB |
Zusammen Aktiv Bleiben |
Regional Organizations |
ZAB |
Zines And Beans |
Arts Associations |
ZAB |
Zukunft Ausbildung Berufswahl |
Regional Organizations |
Loại tệp
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAB |
Output of The Unix Split Utility |
File Type |
Điều khoản khác
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAB |
Zone Administrative Board |
Fictional |
Khu vực
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZAB |
Zdanye Aginska Buryata |
Language Codes |
ZAB |
Zapoteco, San Juan Guelavía: A Language Of Mexico |
Language Codes |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ZAB là viết tắt của nghĩa gì trong ZAB?
ZAB là viết tắt của Zinc Air Battery trong Technology (Tech Terms).
Q. “Zinc Air Battery” được viết tắt như thế nào?
“Zinc Air Battery” được viết tắt là ZAB.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZAB trên toàn cầu là gì?
Zinc Air Battery | Zukunftsagentur Brandenburg Gmbh | Zookeeper Atomic Broadcast | Zulfiqar Ali Bhutto | Zentralstelle Für Ausländisches Bildungswesen
Similar Abbreviations & Terms
ZAB có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZAB bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.