ZAA là viết tắt của từ gì

ZAA là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZAA là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZAA phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.

Ý nghĩa của ZAA là gì?

Trong số tất cả các ý nghĩa ZAA, Zastava là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Business (Companies & Corporations).

Nghĩa Zastava
Loại Business (Companies & Corporations)
zaa-abbreviation

Chúng tôi đã tìm thấy 17 chữ viết tắt của ZAA trong các danh mục như Business, Associations & Organizations, Airport Code, File Type, Society & Culture, and Academic & Science. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZAA trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZAA của từng danh mục riêng biệt.

ZAA meaning in different categories:

Việc kinh doanh

Acronym Meaning Classification
ZAA Zastava Companies & Corporations

Hiệp hội & Tổ chức

Acronym Meaning Classification
ZAA Zoological Association Of America Animal Welfare
ZAA Zoo And Aquarium Association Animal Welfare
ZAA Zoetermeerse Autodealer Associatie Regional Organizations
ZAA Zama Alumni Association Educational Organizations

Mã sân bay

Acronym Meaning Classification
ZAA Alice Arm Airport Code

Loại tệp

Acronym Meaning Classification
ZAA Output of The Unix Split Utility File Type

Xã hội & Văn hóa

Acronym Meaning Classification
ZAA Zimbabwe Achievers Awards Awards

Học thuật & Khoa học

Acronym Meaning Classification
ZAA Zone À Autonomie Dacheminement Electrical
ZAA Zero Annual Amplitude Electrical
ZAA Zeeman Atomic Absorption Chemistry

Chính quyền

Acronym Meaning Classification
ZAA Zoning Amendment Application Rules & Regulations

Công nghệ

Acronym Meaning Classification
ZAA Zone À Autonomie Automotive

Giao thông & Du lịch

Acronym Meaning Classification
ZAA Zurich Airport Authority Airport Codes
ZAA Alice Arm Airport, Alice Arm, Canada Airport Codes

Vương quốc động vật

Acronym Meaning Classification
ZAA Zone Of Advanced Achievement Pets & Domesticated

Khu vực

Acronym Meaning Classification
ZAA Zapoteco, Juárez, Sierra: A Language Of Mexico Language Codes

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q. ZAA là viết tắt của nghĩa gì trong ZAA?

ZAA là viết tắt của Zastava trong Business (Companies & Corporations).

Q. “Zastava” được viết tắt như thế nào?

“Zastava” được viết tắt là ZAA.

Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZAA trên toàn cầu là gì?

Zastava | Zoological Association Of America | Alice Arm | Zoo And Aquarium Association | Output of The Unix Split Utility

ZAA có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:

Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZAA bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.

English French Hindi Spanish
Dutch Bulgarian Vietnamese German
Thai

Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *