ZA là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ZA là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ZA phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ZA là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ZA, Pizza là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Business (Patents & Trademarks).
Nghĩa |
Pizza |
Loại |
Business (Patents & Trademarks) |
Chúng tôi đã tìm thấy 20 chữ viết tắt của ZA trong các danh mục như Business, Sports & Games, Country Names, Regional, Military and Defence, and Maths. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ZA trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ZA của từng danh mục riêng biệt.
ZA meaning in different categories:
Việc kinh doanh
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZA |
Pizza |
Patents & Trademarks |
ZA |
[Not An Acronym Pizza |
Products |
Thể thao & Trò chơi
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZA |
The |
Other Games |
Tên quốc gia
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZA |
South Africa |
Country Names |
Khu vực
Acronym |
Meaning |
Classification |
Za |
Zambia |
Countries |
Za |
Zacatecas |
Towns & Cities |
ZA |
Zone Dactivités |
Buildings & Landmarks |
Quân sự và Quốc phòng
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZA |
Zone Alarm |
Military and Defence |
ZA |
Zapadnaya Armiya |
Military and Defence |
Toán học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZA |
Z Axis |
Maths |
Giao thông & Du lịch
Acronym |
Meaning |
Classification |
za |
Access Air |
Airline Codes |
za |
Interavia Airlines |
Airline Codes |
Kết nối mạng
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZA |
Zero Administration |
Networking |
ZA |
Zone Announcement |
Networking |
Công nghệ
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZA |
Zero Adjuster |
Automotive |
nghệ thuật
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZA |
Ziva Antika |
Music |
Học thuật & Khoa học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZA |
Zeranin Alloy |
Academic Degrees |
ZA |
Zona De Acção |
Architecture & Constructions |
Thuộc về y học
Acronym |
Meaning |
Classification |
ZA |
Zungen Anal |
Hospitals |
Tin tức & Giải trí
Acronym |
Meaning |
Classification |
za |
Zeitschrift Astrophysics |
Journals & Publications |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ZA là viết tắt của nghĩa gì trong ZA?
ZA là viết tắt của Pizza trong Business (Patents & Trademarks).
Q. “Pizza” được viết tắt như thế nào?
“Pizza” được viết tắt là ZA.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ZA trên toàn cầu là gì?
Pizza | The | South Africa | Zambia | Zone Alarm
Similar Abbreviations & Terms
ZA có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ZA bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.