Z là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm Z là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa Z phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của Z là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa Z, Zoloft là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Medical (Biochemistry).
Nghĩa | Zoloft |
Loại | Medical (Biochemistry) |

Chúng tôi đã tìm thấy 24 chữ viết tắt của Z trong các danh mục như Medical, Society & Culture, Business, Academic & Science, Space Science, and Arts. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa Z trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt Z của từng danh mục riêng biệt.
Z meaning in different categories:
Thuộc về y học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
Z | Zoloft | Biochemistry |
Z | Glutamine | Anatomy & Physiology |
Z | Zygorhynchus | Viruses & Bacteria |
Z | Zikanapis | Hospitals |
Xã hội & Văn hóa
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
Z | Zodiac | Food & Drink |
Z | Zachariah | Religion & Spirituality |
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
Z | Corporation | Business Terms |
Z | Zenith | NYSE Symbols |
Z | Venator Group, Inc. | NYSE Symbols |
Z | Aircraft Symbol Prefix – Planning | Products |
Học thuật & Khoa học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
Z | Impedance | Electrical |
Z | Azimuth | Astronomy & Space Science |
Z | Zentner | Units |
Z | Zusammen | Language & Linguistics |
Z | Zver | Units |
Z | Radar Reflectivity Factor | Atmospheric Sciences |
Z | Speed Rating | Electrical |
Z | Redshift Factor | Astronomy & Space Science |
Z | Depth Axis In Cartesian Coordinate System | Mathematics |
Uncategorized
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
Z | Zillion | Uncategorized |
Khoa học vũ trụ
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
Z | Normal Acceleration (load Factor) | Space Science |
nghệ thuật
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
Z | It Means Said | Music |
Khu vực
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
z | Equivalent To Greenwich Mean Time | Time Zones |
Tin tức & Giải trí
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
Z | Unit Of Sleep | Music |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. Z là viết tắt của nghĩa gì trong Z?
Z là viết tắt của Zoloft trong Medical (Biochemistry).
Q. “Zoloft” được viết tắt như thế nào?
“Zoloft” được viết tắt là Z.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của Z trên toàn cầu là gì?
Zoloft | Zodiac | Corporation | Zenith | Glutamine
Z có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của Z bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.