YCS là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm YCS là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa YCS phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của YCS là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa YCS, Yacht Club là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Sports & Games (Water Sports).
Nghĩa |
Yacht Club |
Loại |
Sports & Games (Water Sports) |
Chúng tôi đã tìm thấy 28 chữ viết tắt của YCS trong các danh mục như Sports & Games, Computing, Airport Code, Governmental, Associations & Organizations, and News & Entertainment. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa YCS trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt YCS của từng danh mục riêng biệt.
YCS meaning in different categories:
Thể thao & Trò chơi
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCS |
Yacht Club |
Water Sports |
YCS |
Yellow Card Scheme |
Football |
Tin học
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCS |
Young Carer |
Games & Entertainment |
Mã sân bay
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCS |
Chesterfield Inlet |
Airport Code |
Chính quyền
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCS |
Young Conservative |
Politics |
YCS |
Youth Court Survey |
Census & Statistics |
YCS |
Your Community Schools |
Policies & Programs |
YCS |
Youth Clinical Services |
Departments & Agencies |
YCS |
Years Commissioned Service |
Military |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCS |
Youth Community Services |
Social Welfare Organizations |
YCS |
You Can Succeed |
Conferences & Events |
YCS |
Young Catholic Students |
Extremist Groups |
YCS |
Young Christian Society |
Religious Organizations |
YCS |
Youth Charter For Sport |
Sports & Recreation Organizations |
YCS |
Yukon Conservation Society |
Environment & Nature Organizations |
YCS |
Youth Council Of Slovakia |
Regional Organizations |
Tin tức & Giải trí
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCS |
Yale Classical Studies |
Journals & Publications |
YCS |
Your Carnation Sister |
Music |
YCS |
Your Console Sucks |
Movies & Film |
Học thuật & Khoa học
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCS |
Ypsilanti Community Schools |
Universities & Institutions |
ycs |
Yancey County Schools |
Universities & Institutions |
YCS |
Youngstown Christian School |
Universities & Institutions |
YCS |
Yale Climbing School |
Courses |
YCS |
Yates City Shaft |
Geology |
YCS |
Yellowknife Catholic School |
Universities & Institutions |
Việc kinh doanh
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCS |
Your Competitor Says |
Business Terms |
Khu vực
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCS |
Young Children S |
Organizations |
Giao thông & Du lịch
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCS |
Chesterfield Inlet Airport, Chesterfield Inlet, Nunavut, Canada |
Airport Codes |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. YCS là viết tắt của nghĩa gì trong YCS?
YCS là viết tắt của Yacht Club trong Sports & Games (Water Sports).
Q. “Yacht Club” được viết tắt như thế nào?
“Yacht Club” được viết tắt là YCS.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của YCS trên toàn cầu là gì?
Yacht Club | Young Carer | Yellow Card Scheme | Chesterfield Inlet | Young Conservative
Similar Abbreviations & Terms
YCS có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của YCS bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.