YCP là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm YCP là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa YCP phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của YCP là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa YCP, Youth Challenge Program là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Governmental (Policies & Programs).
Nghĩa |
Youth Challenge Program |
Loại |
Governmental (Policies & Programs) |
Chúng tôi đã tìm thấy 30 chữ viết tắt của YCP trong các danh mục như Governmental, Airport Code, Medical, Associations & Organizations, Transport & Travel, and Business. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa YCP trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt YCP của từng danh mục riêng biệt.
YCP meaning in different categories:
Chính quyền
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCP |
Youth Challenge Program |
Policies & Programs |
YCP |
Young China Party |
Politics |
YCP |
Youth Connect Programme |
Policies & Programs |
YCP |
Yugoslav Communist Party |
Politics |
YCP |
Yerwada Central Prison |
Police |
Mã sân bay
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCP |
Co-op Point |
Airport Code |
Thuộc về y học
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCP |
Yeast Centromeric Plasmid |
Genetics |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCP |
Young Citizens Programme |
Religious Organizations |
YCP |
Yale Coalition For Peace |
Conferences & Events |
YCP |
Youth Chaplaincy Program |
Religious Organizations |
YCP |
Young Childrens Program |
Conferences & Events |
YCP |
Youth Cooperation Programme |
Governmental Organizations |
YCP |
Yorktown Community Players |
Regional Organizations |
YCP |
Young Carers Project |
Regional Organizations |
YCP |
Yale Coalition Peace |
Conferences & Events |
YCP |
Youth And Congregations In Partnership |
Religious Organizations |
YCP |
Young Composers Project |
Arts Associations |
YCP |
Youth Certification Program |
Educational Organizations |
YCP |
Young Composers Program |
Arts Associations |
YCP |
Youth Culture Promotions |
Non-Profit Organizations |
Giao thông & Du lịch
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCP |
Yankee Clipper Plus |
Airline Codes |
Việc kinh doanh
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCP |
Yicheng Carborundum Products |
Companies & Corporations |
YCP |
Yesterday Close Price |
Stock Market |
YCP |
Yield Curve Profile |
Finance |
Học thuật & Khoa học
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCP |
Co Op Point, Co Op Point, Canada |
Geology |
YCP |
York College Of Pennsylvanias |
Universities & Institutions |
YCP |
York College Pennsylvania |
Universities & Institutions |
nghệ thuật
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCP |
Youth Collaboration Project |
Music |
YCP |
Youth Culture Power |
Music |
Khu vực
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCP |
Yachting Club Porticciolo |
Organizations |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. YCP là viết tắt của nghĩa gì trong YCP?
YCP là viết tắt của Youth Challenge Program trong Governmental (Policies & Programs).
Q. “Youth Challenge Program” được viết tắt như thế nào?
“Youth Challenge Program” được viết tắt là YCP.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của YCP trên toàn cầu là gì?
Youth Challenge Program | Young China Party | Co-op Point | Yeast Centromeric Plasmid | Young Citizens Programme
Similar Abbreviations & Terms
YCP có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của YCP bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.