YCEP là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm YCEP là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa YCEP phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của YCEP là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa YCEP, Youth Corrections Education Program là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Governmental (Policies & Programs).
Nghĩa | Youth Corrections Education Program |
Loại | Governmental (Policies & Programs) |

Chúng tôi đã tìm thấy 7 chữ viết tắt của YCEP trong các danh mục như Governmental, Business, Academic & Science, and Medical. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa YCEP trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt YCEP của từng danh mục riêng biệt.
YCEP meaning in different categories:
Chính quyền
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
YCEP | Youth Corrections Education Program | Policies & Programs |
YCEP | Youth Career Exploration Program | Departments & Agencies |
YCEP | Youth Court Education Program | Departments & Agencies |
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
YCEP | Yakushima Clean Energy Partners | Companies & Corporations |
YCEP | York County Energy Partners | Companies & Corporations |
Học thuật & Khoa học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
YCEP | Year Comprehensive Education Plan | Universities & Institutions |
Thuộc về y học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
YCEP | Ymsm Ctr Evaluation Project | Healthcare |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. YCEP là viết tắt của nghĩa gì trong YCEP?
YCEP là viết tắt của Youth Corrections Education Program trong Governmental (Policies & Programs).
Q. “Youth Corrections Education Program” được viết tắt như thế nào?
“Youth Corrections Education Program” được viết tắt là YCEP.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của YCEP trên toàn cầu là gì?
Youth Corrections Education Program | Youth Career Exploration Program | Yakushima Clean Energy Partners | Youth Court Education Program | Year Comprehensive Education Plan
Similar Abbreviations & Terms
- ACEP : Agricultural Conservation Easement Program
- RCEP : Regional Comprehensive Economic Partnership
- YCP : Youth Challenge Program
- MCET : Massachusetts Corporation for Educational Telecommunications
- RCAP : Royal Commission On Aboriginal Peoples
YAEP | YCAP | YCCP | YCES |
YCE | YCEA | YCP | YCSP |
YEEP | YEP | YAAP | YABP |
YACP | YAE | YAEC | YAEF |
YCEP có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của YCEP bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.