YCEA là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm YCEA là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa YCEA phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của YCEA là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa YCEA, Yamhill County Employees Association là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Associations & Organizations (Regional Organizations).
Nghĩa | Yamhill County Employees Association |
Loại | Associations & Organizations (Regional Organizations) |

Chúng tôi đã tìm thấy 5 chữ viết tắt của YCEA trong các danh mục như Associations & Organizations, and Governmental. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa YCEA trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt YCEA của từng danh mục riêng biệt.
YCEA meaning in different categories:
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
YCEA | Yamhill County Employees Association | Regional Organizations |
YCEA | York City Education Association | Educational Organizations |
YCEA | York County Extension Association | Regional Organizations |
YCEA | Yucaipa Calimesa Educators Association | Educational Organizations |
Chính quyền
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
YCEA | Yo Creo En Argentina | Politics |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. YCEA là viết tắt của nghĩa gì trong YCEA?
YCEA là viết tắt của Yamhill County Employees Association trong Associations & Organizations (Regional Organizations).
Q. “Yamhill County Employees Association” được viết tắt như thế nào?
“Yamhill County Employees Association” được viết tắt là YCEA.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của YCEA trên toàn cầu là gì?
Yamhill County Employees Association | York City Education Association | York County Extension Association | Yo Creo En Argentina | Yucaipa Calimesa Educators Association
Similar Abbreviations & Terms
- ICEA : International Childbirth Education Association
- MCEA : Myanmar Construction Entrepreneurs Association
- NCEA : National Catholic Educators Association
- KCEA : Keystone Christian Education Association
- SCEA : South Carolina Education Association
YCA | YCAA | YCBA | YCE |
YCCA | YCES | YCOA | YCPA |
YCSA | YCEP | YCTA | YCWA |
YEA | YA | YAA | YACA |
YCEA có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của YCEA bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.