YCCS là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm YCCS là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa YCCS phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của YCCS là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa YCCS, Youth Conservation Corp là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Arts (Music).
Nghĩa |
Youth Conservation Corp |
Loại |
Arts (Music) |
Chúng tôi đã tìm thấy 17 chữ viết tắt của YCCS trong các danh mục như Arts, Associations & Organizations, Technology, Miscellaneous, Academic & Science, and News & Entertainment. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa YCCS trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt YCCS của từng danh mục riêng biệt.
YCCS meaning in different categories:
nghệ thuật
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCCS |
Youth Conservation Corp |
Music |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCCS |
Yacht Club Costa Smeralda |
Sports & Recreation Organizations |
YCCS |
Youth Cultures Cheerleading Squad |
Sports & Recreation Organizations |
YCCS |
Youth Custody And Community Services |
Governmental Organizations |
YCCS |
Youth Charitable Care Society |
Social Welfare Organizations |
YCCS |
York County Choral Society |
Arts Associations |
YCCS |
Youth Community Choices For Success |
Regional Organizations |
Công nghệ
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCCS |
Yamaha Chip Controlled Shift |
Automotive |
YCCS |
Yamaha Cycle Communication System |
Automotive |
YCCS |
York Commercial Comfort System |
Airplanes & Aircraft |
Điều khoản khác
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCCS |
You Can’t Cure Stupid |
Chat & Messaging |
Học thuật & Khoa học
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCCS |
Yuba City Charter School |
Universities & Institutions |
YCCS |
Youth Connection Charter School |
Universities & Institutions |
Tin tức & Giải trí
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCCS |
York County Coast Star |
News |
Chính quyền
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCCS |
Yolo County Collection Services |
Departments & Agencies |
Việc kinh doanh
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCCS |
Your Choice Counselling Service |
Companies & Corporations |
Thuộc về y học
Acronym |
Meaning |
Classification |
YCCS |
Yeast Copper Chaperone For Superoxide Dismutase |
Biochemistry |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. YCCS là viết tắt của nghĩa gì trong YCCS?
YCCS là viết tắt của Youth Conservation Corp trong Arts (Music).
Q. “Youth Conservation Corp” được viết tắt như thế nào?
“Youth Conservation Corp” được viết tắt là YCCS.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của YCCS trên toàn cầu là gì?
Youth Conservation Corp | Yacht Club Costa Smeralda | Yamaha Chip Controlled Shift | You Can’t Cure Stupid | Youth Cultures Cheerleading Squad
Similar Abbreviations & Terms
YCCS có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của YCCS bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.