YCAT là viết tắt của từ gì

YCAT là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm YCAT là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa YCAT phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.

Ý nghĩa của YCAT là gì?

Trong số tất cả các ý nghĩa YCAT, Youth Climate Action Team là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Associations & Organizations (Environment & Nature Organizations).

Nghĩa Youth Climate Action Team
Loại Associations & Organizations (Environment & Nature Organizations)
ycat-abbreviation

Chúng tôi đã tìm thấy 15 chữ viết tắt của YCAT trong các danh mục như Associations & Organizations, Academic & Science, Transport & Travel, Regional, Technology, and News & Entertainment. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa YCAT trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt YCAT của từng danh mục riêng biệt.

YCAT meaning in different categories:

Hiệp hội & Tổ chức

Acronym Meaning Classification
YCAT Youth Climate Action Team Environment & Nature Organizations
YCAT Youth Cultural Ambassador Training Arts Associations
YCAT Yarra Campaign Against The Tunnel Environment & Nature Organizations
YCAT Young Concert Artists Trust Arts Associations
YCAT Youth Coalition Against Tobacco Regional Organizations
YCAT Youth Center At Topeka Regional Organizations
YCAT Youth Community Action Team Regional Organizations
YCAT Young Classical Artist Trust Arts Associations

Học thuật & Khoa học

Acronym Meaning Classification
YCAT Young Childrens Achievement Test Courses
YCAT York College Of Arts And Technology Universities & Institutions

Giao thông & Du lịch

Acronym Meaning Classification
YCAT Yuma County Area Transit Land Transport
YCAT Yokohama City Air Terminal Air Transport

Khu vực

Acronym Meaning Classification
YCAT Yacht Club Am Tegernsee Buildings & Landmarks

Công nghệ

Acronym Meaning Classification
YCAT Yamaha Compact Automatic Transmission Automotive

Tin tức & Giải trí

Acronym Meaning Classification
YCAT York Community Access Television News

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q. YCAT là viết tắt của nghĩa gì trong YCAT?

YCAT là viết tắt của Youth Climate Action Team trong Associations & Organizations (Environment & Nature Organizations).

Q. “Youth Climate Action Team” được viết tắt như thế nào?

“Youth Climate Action Team” được viết tắt là YCAT.

Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của YCAT trên toàn cầu là gì?

Youth Climate Action Team | Young Childrens Achievement Test | Yuma County Area Transit | Yokohama City Air Terminal | Youth Cultural Ambassador Training

YCAT có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:

Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của YCAT bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.

English French Hindi Spanish
Dutch Bulgarian Vietnamese German
Thai

Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *