YAS là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm YAS là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa YAS phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của YAS là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa YAS, Young Adult là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục News & Entertainment (Journals & Publications).
Nghĩa |
Young Adult |
Loại |
News & Entertainment (Journals & Publications) |
Chúng tôi đã tìm thấy 32 chữ viết tắt của YAS trong các danh mục như News & Entertainment, Miscellaneous, Arts, Governmental, Messaging, and Associations & Organizations. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa YAS trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt YAS của từng danh mục riêng biệt.
YAS meaning in different categories:
Tin tức & Giải trí
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Young Adult |
Journals & Publications |
Điều khoản khác
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Yasmine |
Chat & Messaging |
YAS |
You Are Stupid |
Chat & Messaging |
YAS |
Young And Stupid |
Chat & Messaging |
YAS |
You Aint Shit |
Chat & Messaging |
nghệ thuật
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Yamaha Alto Saxophone |
Music |
YAS |
Yamaha Alto Sax |
Music |
YAS |
Young And Sweet |
Music |
YAS |
Young Artists String |
Music |
YAS |
Emphatic Yes Or You Are Sexy |
Music |
Chính quyền
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Youth Affairs And Sports |
Departments & Agencies |
YAS |
Yen Appreciation Surcharge |
Policies & Programs |
YAS |
Youth Aid Section |
Departments & Agencies |
Nhắn tin
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Your A Star |
Messaging |
YAS |
Young Adult Smoker |
Messaging |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Young Actors Studio |
Regional Organizations |
YAS |
Youth Against Settlements |
Governmental Organizations |
YAS |
Yellowstone Adventure And Service |
Non-Profit Organizations |
YAS |
Yorkshire Agricultural Society |
Animal Welfare |
YAS |
Yakima Astronomical Society |
Regional Organizations |
YAS |
Yorkshire Actuarial Society |
Regional Organizations |
Mã sân bay
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Yasawa Island |
Airport Code |
Phần mềm
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Yav App Shell |
Softwares |
Các môn thể thao
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Yoga & Spinning |
Sports |
Uncategorized
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Yen Adjustment Surcharge |
Uncategorized |
Học thuật & Khoa học
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Young Adult Survey |
Exams & Tests |
YAS |
Y2O3 Al2O3 Sio2 |
Chemistry |
Việc kinh doanh
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Yen Ascend Surcharge |
Banking |
YAS |
Yusen Air And Sea |
Companies & Corporations |
Khu vực
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Youth Advocate Services |
Organizations |
Thuộc về y học
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Yarn Acquisition Syndrome |
Diseases & Conditions |
Tin học
Acronym |
Meaning |
Classification |
YAS |
Your Aspiring Servant |
Internet |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. YAS là viết tắt của nghĩa gì trong YAS?
YAS là viết tắt của Young Adult trong News & Entertainment (Journals & Publications).
Q. “Young Adult” được viết tắt như thế nào?
“Young Adult” được viết tắt là YAS.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của YAS trên toàn cầu là gì?
Young Adult | Yasmine | You Are Stupid | Yamaha Alto Saxophone | Youth Affairs And Sports
Similar Abbreviations & Terms
YAS có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của YAS bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.