YAAP là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm YAAP là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa YAAP phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của YAAP là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa YAAP, Youth Alcohol Action Plan là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Governmental (Policies & Programs).
Nghĩa | Youth Alcohol Action Plan |
Loại | Governmental (Policies & Programs) |

Chúng tôi đã tìm thấy 14 chữ viết tắt của YAAP trong các danh mục như Governmental, Associations & Organizations, Computing, and News & Entertainment. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa YAAP trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt YAAP của từng danh mục riêng biệt.
YAAP meaning in different categories:
Chính quyền
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
YAAP | Youth Alcohol Action Plan | Policies & Programs |
YAAP | Young Artists Apprenticeship Program | Policies & Programs |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
YAAP | Young American Artists Program | Arts Associations |
YAAP | Young Asian American Professionals | Regional Organizations |
YAAP | Young Athlete Assistance Program | Regional Organizations |
YAAP | Yet Another Art Project | Technological Organizations |
YAAP | Young Austrian Arbitration Practitioners | International Orgaizations |
YAAP | Young Associate Artists Programme | Arts Associations |
Tin học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
YAAP | Yet Another Authentication Protocol | Protocols |
YAAP | Yet Another Ascension Post | Websites |
YAAP | Yet Another Autoconf Proposal | General Computing |
YAAP | Yet Another Argument Parsing | Programming & Development |
YAAP | Yet Another Access Point | Security |
Tin tức & Giải trí
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
YAAP | Young Artists At Play | News |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. YAAP là viết tắt của nghĩa gì trong YAAP?
YAAP là viết tắt của Youth Alcohol Action Plan trong Governmental (Policies & Programs).
Q. “Youth Alcohol Action Plan” được viết tắt như thế nào?
“Youth Alcohol Action Plan” được viết tắt là YAAP.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của YAAP trên toàn cầu là gì?
Youth Alcohol Action Plan | Young American Artists Program | Young Asian American Professionals | Yet Another Authentication Protocol | Young Athlete Assistance Program
Similar Abbreviations & Terms
- QAAP : Quality Assurance Assessment Program
- IAAP : Iowa Army Ammunition Plant
- EAAP : Education Audit Appeals Panel
- OAAP : Ontario Athlete Assistance Program
- LAAP : Los Angeles Airport Police
YAA | YAAA | YAAC | YAAF |
YAAS | YABP | YAEP | YAFP |
YACP | YAIP | YAGP | YALP |
YAMP | YAP | YAPP | YARP |
YAAP có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của YAAP bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.