XWS là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm XWS là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa XWS phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của XWS là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa XWS, Xtreme Water Sports là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Sports.
Nghĩa | Xtreme Water Sports |
Loại | Sports |

Chúng tôi đã tìm thấy 4 chữ viết tắt của XWS trong các danh mục như Sports, Business, Military and Defence, and Softwares. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa XWS trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt XWS của từng danh mục riêng biệt.
XWS meaning in different categories:
Các môn thể thao
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
XWS | Xtreme Water Sports | Sports |
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
xws | Wsi Corporation | Companies & Corporations |
Quân sự và Quốc phòng
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
XWS | Experimental Weapon System | Military and Defence |
Phần mềm
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
XWS | X- Windows Server | Softwares |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. XWS là viết tắt của nghĩa gì trong XWS?
XWS là viết tắt của Xtreme Water Sports trong Sports.
Q. “Xtreme Water Sports” được viết tắt như thế nào?
“Xtreme Water Sports” được viết tắt là XWS.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của XWS trên toàn cầu là gì?
Xtreme Water Sports | Wsi Corporation | Experimental Weapon System | X- Windows Server
Similar Abbreviations & Terms
- CWS : Chicago White Sox
- WS : World Series
- NWL : Northwoods Baseball League
- QWC : Quidditch World Cup
- WWE : World Wrestling Entertainment
XAS | XBS | XCS | XES |
XFS | XGS | XHS | XKS |
XIS | XLS | XMS | XOS |
XNS | XPS | XS | XSS |
XWS có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của XWS bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.