XSS là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm XSS là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa XSS phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của XSS là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa XSS, Cross-Site Scripting là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Information Technology.
Nghĩa | Cross-Site Scripting |
Loại | Information Technology |

Chúng tôi đã tìm thấy 5 chữ viết tắt của XSS trong các danh mục như Information Technology, File Type, Softwares, Regional, and Transport & Travel. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa XSS trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt XSS của từng danh mục riêng biệt.
XSS meaning in different categories:
công nghệ thông tin
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
XSS | Cross-Site Scripting | Information Technology |
Loại tệp
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
XSS | Ability Office Spreadsheet | File Type |
Phần mềm
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
XSS | Extremely Simple Syndication | Softwares |
Khu vực
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
XSS | Xunantunich Settlement Survey | Buildings & Landmarks |
Giao thông & Du lịch
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
xss | Aero Express Intercontinental | Airline Codes |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. XSS là viết tắt của nghĩa gì trong XSS?
XSS là viết tắt của Cross-Site Scripting trong Information Technology.
Q. “Cross-Site Scripting” được viết tắt như thế nào?
“Cross-Site Scripting” được viết tắt là XSS.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của XSS trên toàn cầu là gì?
Cross-Site Scripting | Ability Office Spreadsheet | Extremely Simple Syndication | Xunantunich Settlement Survey | Aero Express Intercontinental
Similar Abbreviations & Terms
- XSL : eXtensible Stylesheet Language
- CTSS : Compatible Time Sharing System
- DFS : Distributed File System
- JS : JavaScript
- TSO : Time Sharing Option
XAS | XBS | XCS | XES |
XFS | XGS | XIS | XISS |
XHS | XKS | XLS | XMS |
XNS | XOS | XPS | XS |
XSS có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của XSS bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.