work là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm work là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa work phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của work là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa work, Weary Overload Recreational Killer là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Arts (Music).
Nghĩa | Weary Overload Recreational Killer |
Loại | Arts (Music) |

Chúng tôi đã tìm thấy 4 chữ viết tắt của work trong các danh mục như Arts, Miscellaneous, Computing, and Associations & Organizations. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa work trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt work của từng danh mục riêng biệt.
work meaning in different categories:
nghệ thuật
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
work | Weary Overload Recreational Killer | Music |
Điều khoản khác
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
work | What Our Recovery Knows | Chat & Messaging |
Tin học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
WORK | World Of Running Knowledge | Internet |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
WORK | World Organization Of Religions And Knowledge | Religious Organizations |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. work là viết tắt của nghĩa gì trong work?
work là viết tắt của Weary Overload Recreational Killer trong Arts (Music).
Q. “Weary Overload Recreational Killer” được viết tắt như thế nào?
“Weary Overload Recreational Killer” được viết tắt là work.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của work trên toàn cầu là gì?
Weary Overload Recreational Killer | What Our Recovery Knows | World Of Running Knowledge | World Organization Of Religions And Knowledge
Similar Abbreviations & Terms
- Cont : Contemporary
- pfrh : Piano Right Hand
- zot : Zero Tolerance
- Moe : Moon Of Earth
- BOC : Blue Oyster Cult
wcrs | wcrl | wmr | woot |
Worc | wpr | wrs | wtk |
w5 | wafd | wall | wbpd |
wcd | wcsd | wcy | wdc |
work có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của work bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai | Indonesian |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.