RXB là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm RXB là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa RXB phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của RXB là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa RXB, Rx Bandits là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Arts (Music).
Nghĩa | Rx Bandits |
Loại | Arts (Music) |

Chúng tôi đã tìm thấy 5 chữ viết tắt của RXB trong các danh mục như Arts, Electronics, Computing, Transport & Travel, and Sports & Games. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa RXB trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt RXB của từng danh mục riêng biệt.
RXB meaning in different categories:
nghệ thuật
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
RXB | Rx Bandits | Music |
Thiết bị điện tử
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
RXB | Receiver Box | Electronics |
Tin học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
RXB | Rich Extended Basic | Compression & Encoding |
Giao thông & Du lịch
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
RXB | Rear Cross Bar | Rail Transport |
Thể thao & Trò chơi
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
RXB | Rook Takes Bishop | Board Games |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. RXB là viết tắt của nghĩa gì trong RXB?
RXB là viết tắt của Rx Bandits trong Arts (Music).
Q. “Rx Bandits” được viết tắt như thế nào?
“Rx Bandits” được viết tắt là RXB.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của RXB trên toàn cầu là gì?
Rx Bandits | Receiver Box | Rich Extended Basic | Rear Cross Bar | Rook Takes Bishop
Similar Abbreviations & Terms
- RXL : Roundwound Extra Light Electric Guitar Strings
- RNB : Rythm And Blues
- ZGB : Zero Gravity Band
- KCB : Kansas City Ballet
- OMB : One Man Band
R&B | RAB | RBB | RB |
RCB | RDB | REB | RFB |
RGB | RHB | RJB | RKB |
RLB | RMB | RNB | ROB |
RXB có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của RXB bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai | Indonesian |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.