RCBS là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm RCBS là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa RCBS phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của RCBS là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa RCBS, River City Business Services là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Business (Companies & Corporations).
Nghĩa | River City Business Services |
Loại | Business (Companies & Corporations) |

Chúng tôi đã tìm thấy 7 chữ viết tắt của RCBS trong các danh mục như Business, Academic & Science, Transport & Travel, and Associations & Organizations. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa RCBS trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt RCBS của từng danh mục riêng biệt.
RCBS meaning in different categories:
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
RCBS | River City Business Services | Companies & Corporations |
RCBS | Richard Campos Business Support | Companies & Corporations |
RCBS | Kinmen, Shang I, Taiwan | Companies & Corporations |
Học thuật & Khoa học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
RCBS | Rajagiri Centre For Business Studies | Academic & Science |
Giao thông & Du lịch
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
RCBS | Kinmen Airport | Airport Codes |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
RCBS | Rathfarnham Concert Band Society | Regional Organizations |
RCBS | Rotary Club of Bangkok South | Regional Organizations |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. RCBS là viết tắt của nghĩa gì trong RCBS?
RCBS là viết tắt của River City Business Services trong Business (Companies & Corporations).
Q. “River City Business Services” được viết tắt như thế nào?
“River City Business Services” được viết tắt là RCBS.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của RCBS trên toàn cầu là gì?
River City Business Services | Rajagiri Centre For Business Studies | Kinmen Airport | Richard Campos Business Support | Kinmen, Shang I, Taiwan
Similar Abbreviations & Terms
- QCBS : Quality And Cost Based Selection
- RCRS : Related Cervera Realty Services
- RBS : Royal Bank Of Scotland
- RMBS : Residential Mortgage Backed Securities
- RCES : Reedy Creek Energy Services
RABS | RCAS | RBS | RCB |
RCBC | RCCS | RCDS | RCES |
RCIS | RCMS | RCPS | RCS |
RCRS | RCSS | RCWS | RIBS |
RCBS có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của RCBS bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.