QCBS là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm QCBS là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa QCBS phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của QCBS là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa QCBS, Quality Candy/Buddy Squirrel là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục News & Entertainment (Music).
Nghĩa | Quality Candy/Buddy Squirrel |
Loại | News & Entertainment (Music) |

Chúng tôi đã tìm thấy 7 chữ viết tắt của QCBS trong các danh mục như News & Entertainment, Business, Academic & Science, Associations & Organizations, and Regional. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa QCBS trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt QCBS của từng danh mục riêng biệt.
QCBS meaning in different categories:
Tin tức & Giải trí
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
QCBS | Quality Candy/Buddy Squirrel | Music |
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
QCBS | Quality And Cost Based Selection | Business Terms |
QCBS | Quality Cost Based Selection | Terms |
QCBS | Quality And Cost Based System | Business Terms |
Học thuật & Khoa học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
QCBS | Quebec Centre For Biodiversity Science | Research & Development |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
QCBS | Queensland Council Of Bird Societies | Regional Organizations |
Khu vực
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
QCBS | Querencia Community Bike Shop | Buildings & Landmarks |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. QCBS là viết tắt của nghĩa gì trong QCBS?
QCBS là viết tắt của Quality Candy/Buddy Squirrel trong News & Entertainment (Music).
Q. “Quality Candy/Buddy Squirrel” được viết tắt như thế nào?
“Quality Candy/Buddy Squirrel” được viết tắt là QCBS.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của QCBS trên toàn cầu là gì?
Quality Candy/Buddy Squirrel | Quality And Cost Based Selection | Quality Cost Based Selection | Quebec Centre For Biodiversity Science | Quality And Cost Based System
Similar Abbreviations & Terms
- CBS : Columbia Broadcasting System
- XCB : Xena Comic Books
- PBS : Peanut Butter Sandwich
- JChS : Journal Of Chromatographic Science
- OCBI : Outgoing Call Barring
QBS | QCAS | QCB | QCBA |
QCBC | QCDS | QCCS | QCHS |
QCMS | QCTS | QCS | QAB |
QAAS | QACS | QAMS | QAPS |
QCBS có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của QCBS bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai | Indonesian |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.