PCAP là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm PCAP là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa PCAP phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của PCAP là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa PCAP, Prison Creative Arts Project là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Associations & Organizations (Regional Organizations).
Nghĩa | Prison Creative Arts Project |
Loại | Associations & Organizations (Regional Organizations) |

Chúng tôi đã tìm thấy 11 chữ viết tắt của PCAP trong các danh mục như Associations & Organizations, Governmental, Medical, Physics Related, File Type, and Miscellaneous. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa PCAP trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt PCAP của từng danh mục riêng biệt.
PCAP meaning in different categories:
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
PCAP | Prison Creative Arts Project | Regional Organizations |
PCAP | Professional Criminologists Association Of The Philippines | Regional Organizations |
PCAP | Peterborough Coalition Against Poverty | Regional Organizations |
PCAP | Professional Cycling Association Of The Philippines | Sports & Recreation Organizations |
Chính quyền
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
PCAP | Presidential Climate Action Plan | Policies & Programs |
PCAP | Pan Canadian Assessment Program | Policies & Programs |
Thuộc về y học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
PCAP | Primary Care Associate Program | Healthcare |
Vật lý liên quan
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
PCAP | Physics and Computing Advisory Panel | Physics Related |
Loại tệp
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
PCAP | Ethereal Ethernet Packet Sniffer File | File Type |
Điều khoản khác
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
PCAP | Politically Correct And Polite | Chat & Messaging |
Tin học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
PCAP | Pacific Collection Access Project | Websites |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. PCAP là viết tắt của nghĩa gì trong PCAP?
PCAP là viết tắt của Prison Creative Arts Project trong Associations & Organizations (Regional Organizations).
Q. “Prison Creative Arts Project” được viết tắt như thế nào?
“Prison Creative Arts Project” được viết tắt là PCAP.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của PCAP trên toàn cầu là gì?
Prison Creative Arts Project | Presidential Climate Action Plan | Pan Canadian Assessment Program | Professional Criminologists Association Of The Philippines | Primary Care Associate Program
Similar Abbreviations & Terms
- NCAP : Northern Colorado Anesthesia Professionals
- YCAP : Yamhill Community Action Partnership
- ICAP : Institute Of Chartered Accountants Of Pakistan
- GCAP : Game Connect Asia Pacific
- PCDP : Public Committee For Democratic Processes
PAAP | PACAP | PAP | PCAA |
PCAC | PCAL | PCAS | PCAD |
PCAM | PCCP | PCAT | PCDP |
PCP | PCRP | PIAP | PMAP |
PCAP có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của PCAP bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Dutch |
Vietnamese | German | Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.