Moe là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm Moe là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa Moe phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của Moe là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa Moe, Moon Of Earth là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Arts (Music).
Nghĩa |
Moon Of Earth |
Loại |
Arts (Music) |
Chúng tôi đã tìm thấy 30 chữ viết tắt của Moe trong các danh mục như Arts, Banking, Technology, Governmental, Academic & Science, and Airport Code. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa Moe trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt Moe của từng danh mục riêng biệt.
Moe meaning in different categories:
nghệ thuật
Acronym |
Meaning |
Classification |
Moe |
Moon Of Earth |
Music |
MOE |
Monkeys On Extasy |
Music |
Ngân hàng
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Means of Exchange |
Banking |
Công nghệ
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Means Of Escape |
Airplanes & Aircraft |
MOE |
Margin Of Exposure |
Imaging & Printing |
MOE |
Multivariate Optical Element |
Specifications & Standards |
Chính quyền
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Ministry Of Environment |
Departments & Agencies |
MOE |
Ministry Of Energy |
Departments & Agencies |
MOE |
Ministry Of Education. |
Departments & Agencies |
Học thuật & Khoa học
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Molecular Operating Environment |
Chemistry |
MOE |
Methods Of Entry |
Architecture & Constructions |
MOE |
Measures Of Effectivenes |
Language & Linguistics |
MOE |
Mercersburg Outdoor Education |
Universities & Institutions |
MOE |
Margin Of Error |
Language & Linguistics |
Mã sân bay
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Momeik |
Airport Code |
Nhắn tin
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Money Over Everything |
Messaging |
MOE |
Manufacturers of Equipment |
Messaging |
Tài khoản và Tài chính
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Manufacturing Operating Expense |
Accounts and Finance |
Việc kinh doanh
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Mixture Of Experts |
Business Terms |
MOE |
Maintenance Of Effort |
Business Terms |
MOE |
Magpul Original Equipment |
Companies & Corporations |
Thuộc về y học
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Malignant Otitis Externa |
Diseases & Conditions |
MOE |
Main Olfactory Epithelium |
Anatomy & Physiology |
Quân sự và Quốc phòng
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Memorandum of Execution |
Military and Defence |
Tin học
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Mesh Operating Environment |
General Computing |
MOE |
Mask Of Eternity |
Games & Entertainment |
Khu vực
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Momeik, Myanmar |
Language Codes |
MOE |
Museum Of Emptiness |
Buildings & Landmarks |
Quản lý kinh doanh
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Management Operations Etc |
Business Management |
Viễn thông
Acronym |
Meaning |
Classification |
MOE |
Modem Operating Environment |
Telecommunication |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. Moe là viết tắt của nghĩa gì trong Moe?
Moe là viết tắt của Moon Of Earth trong Arts (Music).
Q. “Moon Of Earth” được viết tắt như thế nào?
“Moon Of Earth” được viết tắt là Moe.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của Moe trên toàn cầu là gì?
Moon Of Earth | Means of Exchange | Means Of Escape | Ministry Of Environment | Margin Of Exposure
Similar Abbreviations & Terms
Moe có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của Moe bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.