ICAD là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm ICAD là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa ICAD phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của ICAD là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa ICAD, International Conference On Auditory Display là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Associations & Organizations (Conferences & Events).
Nghĩa | International Conference On Auditory Display |
Loại | Associations & Organizations (Conferences & Events) |

Chúng tôi đã tìm thấy 13 chữ viết tắt của ICAD trong các danh mục như Associations & Organizations, Regional, Governmental, Military and Defence, Medical, and Business. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa ICAD trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt ICAD của từng danh mục riêng biệt.
ICAD meaning in different categories:
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ICAD | International Conference On Auditory Display | Conferences & Events |
ICAD | International Council Of Amateur Dancers | Regional Organizations |
ICAD | International Congress On Alzheimers Disease | Medical Organizations |
ICAD | International Committee Against Disappearances | International Orgaizations |
ICAD | Interagency Coalition On Aids And Development | Medical Organizations |
ICAD | International Community For Auditory Display | Medical Organizations |
Khu vực
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ICAD | Industrial City Of Abu Dhabi | Buildings & Landmarks |
Chính quyền
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ICAD | Integrated Computer Assisted Detection | Security & Defence |
Quân sự và Quốc phòng
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ICAD | Individuals’ Chemical Agent Detector | Military and Defence |
ICAD | Individual Concern and Deficiency | Military and Defence |
Thuộc về y học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ICAD | Inhibitor Of Caspase Activated Dnase | Biochemistry |
ICAD | Inhibitor Of Caspase Activated Deoxyribonuclease | Biochemistry |
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
ICAD | Institute Of Creative Advertising And Design | Companies & Corporations |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. ICAD là viết tắt của nghĩa gì trong ICAD?
ICAD là viết tắt của International Conference On Auditory Display trong Associations & Organizations (Conferences & Events).
Q. “International Conference On Auditory Display” được viết tắt như thế nào?
“International Conference On Auditory Display” được viết tắt là ICAD.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của ICAD trên toàn cầu là gì?
International Conference On Auditory Display | Industrial City Of Abu Dhabi | International Council Of Amateur Dancers | Integrated Computer Assisted Detection | Individuals’ Chemical Agent Detector
Similar Abbreviations & Terms
- ECAD : Explorers Club Annual Dinner
- ICCD : International Center For Clubhouse Development
- ICAF : Indo Cine Appreciation Foundation
- ICAR : Indian Council Of Agricultural Research
- ICAL : International Coalition Of Apostolic Leaders
IAD | ICA | ICAF | ICAC |
ICAE | ICAI | ICAN | ICAO |
ICAP | ICAL | ICAM | ICAA |
ICAT | ICAR | ICAS | ICCD |
ICAD có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của ICAD bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.