GCAP là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm GCAP là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa GCAP phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của GCAP là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa GCAP, Game Connect Asia Pacific là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Associations & Organizations (Conferences & Events).
Nghĩa | Game Connect Asia Pacific |
Loại | Associations & Organizations (Conferences & Events) |

Chúng tôi đã tìm thấy 8 chữ viết tắt của GCAP trong các danh mục như Associations & Organizations, Academic & Science, Governmental, Animal Kingdom, and Medical. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa GCAP trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt GCAP của từng danh mục riêng biệt.
GCAP meaning in different categories:
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
GCAP | Game Connect Asia Pacific | Conferences & Events |
GCAP | Grupo Capoeira Angola Pelorinho | Regional Organizations |
GCAP | Game Center: Asia Pacific | Conferences & Events |
Học thuật & Khoa học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
GCAP | Ghana Commercial Agriculture Project | Research & Development |
Chính quyền
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
GCAP | Greenest City Action Plan | Policies & Programs |
GCAP | Gaurishankar Conservation Area Project | Policies & Programs |
Vương quốc động vật
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
GCAP | Global Conformity Assessment Procedures | Pets & Domesticated |
Thuộc về y học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
GCAP | Guanylate Cyclase Activating Protein | Biochemistry |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. GCAP là viết tắt của nghĩa gì trong GCAP?
GCAP là viết tắt của Game Connect Asia Pacific trong Associations & Organizations (Conferences & Events).
Q. “Game Connect Asia Pacific” được viết tắt như thế nào?
“Game Connect Asia Pacific” được viết tắt là GCAP.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của GCAP trên toàn cầu là gì?
Game Connect Asia Pacific | Grupo Capoeira Angola Pelorinho | Ghana Commercial Agriculture Project | Greenest City Action Plan | Gaurishankar Conservation Area Project
Similar Abbreviations & Terms
- ICAP : Institute Of Chartered Accountants Of Pakistan
- YCAP : Yamhill Community Action Partnership
- PCAP : Prison Creative Arts Project
- NCAP : Northern Colorado Anesthesia Professionals
- GMAP : Global Malaria Action Plan
GAAP | GAP | GBAP | GCA |
GCAC | GCAA | GCAS | GCAT |
GCEP | GCDP | GCP | GCPP |
GMAP | GOAP | GSAP | G&P |
GCAP có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của GCAP bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.