Cont là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm Cont là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa Cont phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của Cont là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa Cont, Contemporary là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Arts (Music).
Nghĩa | Contemporary |
Loại | Arts (Music) |

Chúng tôi đã tìm thấy 6 chữ viết tắt của Cont trong các danh mục như Arts, Space Science, Computing, and Business. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa Cont trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt Cont của từng danh mục riêng biệt.
Cont meaning in different categories:
nghệ thuật
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
Cont | Contemporary | Music |
Khoa học vũ trụ
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
CONT | Container | Space Science |
CONT | Contingency | Space Science |
Tin học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
CONT | Control | General Computing |
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
CONT | Continuous | Business Terms |
CONT | Center Of Next Transformation | Business Terms |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. Cont là viết tắt của nghĩa gì trong Cont?
Cont là viết tắt của Contemporary trong Arts (Music).
Q. “Contemporary” được viết tắt như thế nào?
“Contemporary” được viết tắt là Cont.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của Cont trên toàn cầu là gì?
Contemporary | Container | Control | Continuous | Contingency
Similar Abbreviations & Terms
- zot : Zero Tolerance
- Moe : Moon Of Earth
- sng : Singer
- work : Weary Overload Recreational Killer
- CSO : Chicago Symphony Orchestra
Cot | Cott | Comb | Cnl |
Cyt | Corn | Cor | CoCC |
Cnc | CofA | CofC | CIM |
CGN | CM | CPAK | CHZ |
Cont có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của Cont bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.