CCAE là một trong những từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Việt. Nếu bạn đang tìm kiếm CCAE là viết tắt của gì, nó có nhiều chữ viết tắt trong các danh mục khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả chúng trên trang này. Hình ảnh sau đây chứa ý nghĩa CCAE phổ biến nhất và phần còn lại của các từ viết tắt được liệt kê trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa của CCAE là gì?
Trong số tất cả các ý nghĩa CCAE, California Center For The Arts, Escondido là ý nghĩa phổ biến nhất trong danh mục Regional (Buildings & Landmarks).
Nghĩa | California Center For The Arts, Escondido |
Loại | Regional (Buildings & Landmarks) |

Chúng tôi đã tìm thấy 6 chữ viết tắt của CCAE trong các danh mục như Regional, Business, Academic & Science, and Associations & Organizations. Nếu bạn muốn khám phá các định nghĩa CCAE trong từng danh mục, hãy cuộn đến cuối nơi chúng tôi đã liệt kê các từ viết tắt CCAE của từng danh mục riêng biệt.
CCAE meaning in different categories:
Khu vực
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
CCAE | California Center For The Arts, Escondido | Buildings & Landmarks |
Việc kinh doanh
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
CCAE | Certified Chief Audit Executive | Job Titles |
Học thuật & Khoa học
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
CCAE | Cambridge Center For Adult Education | Universities & Institutions |
CCAE | Canberra College Of Advanced Education | Universities & Institutions |
CCAE | Centre For Continuing Adult Education | Universities & Institutions |
Hiệp hội & Tổ chức
Acronym | Meaning | Classification |
---|---|---|
CCAE | Center For Community Action Education | Regional Organizations |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q. CCAE là viết tắt của nghĩa gì trong CCAE?
CCAE là viết tắt của California Center For The Arts, Escondido trong Regional (Buildings & Landmarks).
Q. “California Center For The Arts, Escondido” được viết tắt như thế nào?
“California Center For The Arts, Escondido” được viết tắt là CCAE.
Q. Các từ viết tắt phổ biến hàng đầu của CCAE trên toàn cầu là gì?
California Center For The Arts, Escondido | Certified Chief Audit Executive | Cambridge Center For Adult Education | Canberra College Of Advanced Education | Center For Community Action Education
Similar Abbreviations & Terms
- VCAC : Vernon Community Arts Centre
- ICAS : Inupiat Community Of The Arctic Slope
- BCAM : Broad Contemporary Art Museum
- PCAM : Pacific Coast Air Museum
- AE : United Arab Emirates
CPAE | CCAD | CCAG | CCPE |
CCAP | CCEE | CCA | CCHE |
CAE | CCAT | CCAS | CCAN |
CCAM | CCAB | CCDE | CCNE |
CCAE có nghĩa trong tất cả các ngôn ngữ:
Ngoài ra, hãy xem ý nghĩa của CCAE bằng tất cả các ngôn ngữ tại đây.
English | French | Hindi | Spanish |
Dutch | Bulgarian | Vietnamese | German |
Thai |
Duyệt qua Định nghĩa Đơn giản để tìm các Ý nghĩa phổ biến hơn và sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. SimpleDefinitions là thư mục từ viết tắt / từ viết tắt lớn nhất trên internet do AI cung cấp và đóng góp từ độc giả của chúng tôi.